Máy đo đa chỉ tiêu nước pH/ORP/DO/EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ/ cầm tay, SI Analytics - Đức
Tình trạng sản phẩm:
Có sẵn trong kho
Model: Handylab 680
HandyLab 680, máy đo đa chỉ tiêu nước cầm tay có độ chính xác cao, hộp đựng chuyên dụng và các phụ kiện tiện lợi, thích hợp cho việc sử dụng ngoài hiện trường.
Chức năng IDS (Intelligent Digital Sensor): Chức năng cảm biến kỹ thuật số thông minh cho phép số hóa các tín hiệu đo để loại bỏ sự nhiễu khi đo cho kết quả đo chính xác nhất
Chức năng AutoRead (Tự động/bằng tay): Chức năng này cung cấp kết quả đo ổn định và chính xác
Chức năng CMC (Continuous Measurement Control - Kiểm soát đo liên tục): Chức năng này kiểm soát các giá trị đo nằm trong phạm vi hiệu chuẩn
Chức năng QSC (Quality Sensor Control): Chức năng này thông báo về tình trạng thực tế của điện cực đo
Chức năng truy xuất nguồn gốc giá trị đo
Chức năng quản lý người sử dụng
Hai cổng kết nối điện cực IDS
Thiết kế chống nước IP67
Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu lớn
Kết nối máy tính qua cổng USB-A và Mini USB-B. Truyền dữ liệu qua máy tính ở định dạng CSV qua cổng USB hoặc cũng có thể bằng file Excel qua phần mềm MultiLabimporter (cung cấp kèm theo máy)
Thiết bị đáp ứng Thực hiện tốt phòng thí nghiệm (GLP)
Thông số kỹ thuật:
Đo pH:
Khoảng đo: 000 … 14.00
Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.004
Hiệu chuẩn 1, 2, 3, 4, 5 điểm với 22 giá trị đệm đã được cài đặt trước. Ghi nhớ 10 giá trị hiệu chuẩn gần nhất.
Đo ORP:
Khoảng đo: ±1200.0 mV
Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.2mV
Đo nhiệt độ:
Khoảng đo: -5.0 … 105.0oC
Độ phân giải/ Độ chính xác: ±0.2oC
Đo độ dẫn (EC):
Khoảng đo: 0.00 … 2000 mS/cm
Độ phân giải/ Độ chính xác: ±0.5%
Hiệu chuẩn độ dẫn 1 điểm: 0.450 đến 500 cm-1; 0.800 … 0.880 cm-1; dung dịch chuẩn KCl 0.01mol/L
Hằng số điện cực: 0.475 cm-1 , 0.100 cm-1 , 0.010 cm-1
Bù nhiệt độ: Tự động/ thủ công
Hệ số hiệu chỉnh nhiệt độ: nLF: tính năng không tuyến tính tuân thủ EN 27 888 và tính năng nước siêu sạch.
Bù trù nhiệt độ tuyến tính: 0.000 … 10.000%/K
Đo trở kháng:
Khoảng đo: 0.00 Ohm/cm … 100 MOhm/cm
Độ phân giải/ Độ chính xác: ±0.5%
Độ độ muối:
Khoảng đo: 0.0 … 70.0 (IOT)
Độ phân giải/ Độ chính xác: ±0.5%
Đo tổng chất rắn hòa tan (TDS):
Khoảng đo: 0 … 1999 mg/l / 0 bis 199.9 g/l
Độ phân giải/ Độ chính xác: ±0.5%
Đo oxy hòa tan (DO):
Khoảng đo: 0.00 … 20.00 mg/l ; 0.0 …200.0 %
Độ phân giải/ Độ chính xác: ±0.5%
Áp suất riêng phần: 0 … 400 hPa
Hiệu chuẩn: 1 điểm với ống hiệu chuẩn OxiCal (cung cấp theo máy)
Hiển thị: Đèn nền đồ họa màu.
Lưu trữ dữ liệu: lưu trữ thủ công 500 bộ dữ liệu; lưu trữ tự động 10 000 bộ dữ liệu
Nguồn cấp: 4 x 1.2V pin sạc NiMH
Thời gian hoạt động liên tục: 150h tùy thuộc vào số lượng sensor được kết nối.
Cổng kết nối sensor: hai cổng kết nối sensor IDS.
Kích thước: 80 x 80 x 55 mm
Khối lượng: ~0.4kg
An toàn điện: Protective class III
Chứng nhận: CE, cETLus
Tuân tủ các tiêu chuẩn: EC directive 2004/108/EC; EN 61326-1; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; FCC Class A; EC directive 2006/95/EC; EN 61010-1; UL 61010-1; CAN/CSA-C22.2#61010-1; EN 60529
Cung cấp bao gồm:
Máy đo đa chỉ tiêu nước cầm tay điện tử hiện số model HandyLab 680
Điện cực đo pH/mV model A7780 IDS
Điện cực đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model LF413T IDS
Điện cực quang học đo oxy hòa tan/Nhiệt độ model FDO1100 IDS
Dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.00 (50ml/chai)
Dung dịch 3 mol/l KCL (50 ml/chai)
Dung dịch chuẩn 0.01 mol/l KCL (50ml/chai)
Cốc đo và giá đỡ điện cực
Ốp lưng bảo vệ máy chống va đập
4 pin sạc 1.2V NiMH và bộ sạc pin với nhiều đầu cắm
Va ly nhựa cứng đựng máy chuyên dùng đi hiện trường